Vietnamese Meaning of pyramid bugle
Kèn hình chóp
Other Vietnamese words related to Kèn hình chóp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyramid bugle
- pyramid plant => Cây kim tự tháp
- pyramid scheme => Mô hình kim tự tháp
- pyramidal => Hình kim tự tháp
- pyramidal bone => Xương tháp
- pyramidal motor system => Hệ thống vận động hình chóp
- pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp
- pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp
- pyramidic => hình chóp
- pyramidical => hình kim tự tháp
- pyramidically => hình kim tự tháp
Definitions and Meaning of pyramid bugle in English
pyramid bugle (n)
European evergreen carpeting perennial
FAQs About the word pyramid bugle
Kèn hình chóp
European evergreen carpeting perennial
No synonyms found.
No antonyms found.
pyramid => Kim tự tháp, pyralis => Ngài, pyralididae => Pyralidae, pyralidae => Bướm ngài, pyralid moth => Ngài lửa,