Vietnamese Meaning of pyralididae
Pyralidae
Other Vietnamese words related to Pyralidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pyralididae
- pyralidae => Bướm ngài
- pyralid moth => Ngài lửa
- pyralid => bướm đêm
- pyracantha => Đuôi phụng
- pyracanth => Gai lửa
- pyotr tchaikovsky => Pyotr Ilyich Tchaikovsky
- pyotr ilych tchaikovsky => Pyotr Ilyich Tchaikovsky
- pyotr alexeyevich kropotkin => Pyotr Alexeyevich Kropotkin
- pyorrhoea => nha chu viêm
- pyorrhea alveolaris => bệnh nha chu
- pyralis => Ngài
- pyramid => Kim tự tháp
- pyramid bugle => Kèn hình chóp
- pyramid plant => Cây kim tự tháp
- pyramid scheme => Mô hình kim tự tháp
- pyramidal => Hình kim tự tháp
- pyramidal bone => Xương tháp
- pyramidal motor system => Hệ thống vận động hình chóp
- pyramidal tent => Lều hình kim tự tháp
- pyramidal tract => Đường dẫn kim tự tháp
Definitions and Meaning of pyralididae in English
pyralididae (n)
bee moths; corn borers; flour moths
FAQs About the word pyralididae
Pyralidae
bee moths; corn borers; flour moths
No synonyms found.
No antonyms found.
pyralidae => Bướm ngài, pyralid moth => Ngài lửa, pyralid => bướm đêm, pyracantha => Đuôi phụng, pyracanth => Gai lửa,