Vietnamese Meaning of send-off
gửi
Other Vietnamese words related to gửi
Nearest Words of send-off
Definitions and Meaning of send-off in English
FAQs About the word send-off
gửi
chim,Chúc bạn thượng lộ bình an,Cháo,Chúc may mắn,tạm biệt,Tạm biệt,ly biệt,tạm biệt,nghỉ phép,tạm biệt
Lời chào,chào,Chào mừng,Xin chào,Lời chào
sending => gửi đi, sendero luminoso => Đường Sáng, sender => người gửi, sendee => người nhận, sendal => Dép xỏ ngón,