Vietnamese Meaning of send-up
gửi
Other Vietnamese words related to gửi
Nearest Words of send-up
Definitions and Meaning of send-up in English
FAQs About the word send-up
gửi
hài kịch nhái,trào phúng,trò lừa bịp,trò hề,biếm họa,bắt chước,cất cánh,Hài kịch,biến dạng,cường điệu
No antonyms found.
sendup => gửi, send-off => gửi, sending => gửi đi, sendero luminoso => Đường Sáng, sender => người gửi,