Vietnamese Meaning of pumped-up
Nổ tung
Other Vietnamese words related to Nổ tung
Nearest Words of pumped-up
Definitions and Meaning of pumped-up in English
FAQs About the word pumped-up
Nổ tung
Có điện,hào hứng,vui mừng,được bật,đã sạc,Vui mừng,bị mê hoặc,phấn khích,mạ kẽm,được truyền cảm hứng
chán,mệt mỏi,mệt mỏi,chán nản,Nản chí,nản lòng,nản lòng,mệt mỏi,Tái nhợt,chán nản
pumped up => tràn đầy năng lượng, pumped => bơm, pump-and-dump scheme => Đề án pump-and-dump, pump well => Giếng bơm, pump room => phòng bơm,