Vietnamese Meaning of languaging
Ngôn ngữ
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of languaging
- languageless => mất tiếng
- languaged => Ngôn ngữ
- language zone => Vùng ngôn ngữ
- language unit => Đơn vị ngôn ngữ
- language teaching => Giảng dạy ngoại ngữ
- language system => Hệ thống ngôn ngữ
- language school => Trường ngoại ngữ
- language requirement => Yêu cầu về ngôn ngữ
- language lesson => bài học ngôn ngữ
- language learning => học ngoại ngữ
- languas speciosa => Languas speciosa
- langue d'oc => Tiếng Occitan
- langue d'oc french => Tiếng Occitan Pháp
- langue d'oil => Langue d'oïl
- langue d'oil french => Tiếng Pháp langue d'oïl
- langued => ngôn ngữ
- languedoc-roussillon => Languedoc-Roussillon
- languente => mệt mỏi
- languet => lưỡi
- languid => lừ đừ
Definitions and Meaning of languaging in English
languaging (p. pr. & vb. n.)
of Language
FAQs About the word languaging
Ngôn ngữ
of Language
No synonyms found.
No antonyms found.
languageless => mất tiếng, languaged => Ngôn ngữ, language zone => Vùng ngôn ngữ, language unit => Đơn vị ngôn ngữ, language teaching => Giảng dạy ngoại ngữ,