FAQs About the word languaging

Ngôn ngữ

of Language

No synonyms found.

No antonyms found.

languageless => mất tiếng, languaged => Ngôn ngữ, language zone => Vùng ngôn ngữ, language unit => Đơn vị ngôn ngữ, language teaching => Giảng dạy ngoại ngữ,