FAQs About the word retirement complex

Khu phức hợp dành cho người nghỉ hưu

a planned community for residents who have retired from an active working life

No synonyms found.

No antonyms found.

retirement community => cộng đồng hưu trí, retirement check => séc tiền lương hưu, retirement benefit => lương hưu, retirement account => Tài khoản hưu trí, retirement => về hưu,