Vietnamese Meaning of retirement complex
Khu phức hợp dành cho người nghỉ hưu
Other Vietnamese words related to Khu phức hợp dành cho người nghỉ hưu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of retirement complex
- retirement community => cộng đồng hưu trí
- retirement check => séc tiền lương hưu
- retirement benefit => lương hưu
- retirement account => Tài khoản hưu trí
- retirement => về hưu
- retiree => người về hưu
- retired person => Người đã nghỉ hưu
- retired => người đã nghỉ hưu
- retire => về hưu
- retirade => Sự thoái lui
- retirement fund => Quỹ hưu trí
- retirement pension => lương hưu
- retirement plan => Kế hoạch hưu trí
- retirement program => Chương trình hưu trí
- retirement savings account => Tài khoản tiết kiệm hưu trí
- retirement savings plan => Kế hoạch tiết kiệm hưu trí
- retirer => xóa bỏ
- retiring => nghỉ hưu
- retistene => sức đề kháng
- retitelae => võng mạc
Definitions and Meaning of retirement complex in English
retirement complex (n)
a planned community for residents who have retired from an active working life
FAQs About the word retirement complex
Khu phức hợp dành cho người nghỉ hưu
a planned community for residents who have retired from an active working life
No synonyms found.
No antonyms found.
retirement community => cộng đồng hưu trí, retirement check => séc tiền lương hưu, retirement benefit => lương hưu, retirement account => Tài khoản hưu trí, retirement => về hưu,