FAQs About the word retirement check

séc tiền lương hưu

a monthly payment made to someone who is retired from work

No synonyms found.

No antonyms found.

retirement benefit => lương hưu, retirement account => Tài khoản hưu trí, retirement => về hưu, retiree => người về hưu, retired person => Người đã nghỉ hưu,