FAQs About the word medallist

người đoạt huy chương

someone who has won a medal, (golf) the winner at medal play of a tournament

thí sinh chung kết,Placer,người đoạt giải,tứ kết,Vòng bán kết,Siêu sao,nhà vô địch,quán quân,siêu sao,ngôi sao

No antonyms found.

medallion => huy chương, medalling => người đoạt huy chương, medallic => huy chương, medalled => Người đạt huy chương, medalist => người đoạt huy chương,