Vietnamese Meaning of medallist
người đoạt huy chương
Other Vietnamese words related to người đoạt huy chương
Nearest Words of medallist
Definitions and Meaning of medallist in English
medallist (n)
someone who has won a medal
(golf) the winner at medal play of a tournament
FAQs About the word medallist
người đoạt huy chương
someone who has won a medal, (golf) the winner at medal play of a tournament
thí sinh chung kết,Placer,người đoạt giải,tứ kết,Vòng bán kết,Siêu sao,nhà vô địch,quán quân,siêu sao,ngôi sao
No antonyms found.
medallion => huy chương, medalling => người đoạt huy chương, medallic => huy chương, medalled => Người đạt huy chương, medalist => người đoạt huy chương,