Vietnamese Meaning of medalled
Người đạt huy chương
Other Vietnamese words related to Người đạt huy chương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of medalled
- medalist => người đoạt huy chương
- medaling => can thiệp
- medalet => huy chương
- medaled => được tặng huy chương
- medal winner => Người giành huy chương
- medal play => chơi vì huy chương
- medal of honor => Huân chương danh dự
- medal => huy chương
- medaille militaire => Huân chương quân sự
- med => phương tiện
Definitions and Meaning of medalled in English
medalled ()
of Medal
FAQs About the word medalled
Người đạt huy chương
of Medal
No synonyms found.
No antonyms found.
medalist => người đoạt huy chương, medaling => can thiệp, medalet => huy chương, medaled => được tặng huy chương, medal winner => Người giành huy chương,