Vietnamese Meaning of collectable

Đồ sưu tầm

Other Vietnamese words related to Đồ sưu tầm

Definitions and Meaning of collectable in English

Wordnet

collectable (n)

things considered to be worth collecting (not necessarily valuable or antique)

Wordnet

collectable (s)

subject to or requiring payment especially as specified

FAQs About the word collectable

Đồ sưu tầm

things considered to be worth collecting (not necessarily valuable or antique), subject to or requiring payment especially as specified

Đề tài trò chuyện,tượng nhỏ,vật lưu niệm,kỷ vật,Đối tượng,đồ trang trí,quà lưu niệm,chuyện vặt,đồ sưu tập,đồ trang trí

No antonyms found.

collect call => gọi thu tiền, collect => thu thập, colleague => Đồng nghiệp, collation => sắp xếp, collateralize => Thế chấp,