FAQs About the word trinketry

đồ trang sức

trinkets and other ornaments of dress collectivelyOrnaments of dress; trinkets, collectively.

Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ trang sức,đồ trang sức,đồ trang sức rẻ tiền,đồ trang trí,đồ trang trí,trang trí,việc vặt,đồ trang sức

No antonyms found.

trinketer => người bán đồ trang sức, trinket => đồ trang sức, trink => uống, triniunity => Chúa Ba Ngôi, trinity sunday => Chúa Nhật Chúa Ba Ngôi,