Vietnamese Meaning of trinketry
đồ trang sức
Other Vietnamese words related to đồ trang sức
- Đồ trang trí
- đồ trang trí
- đồ trang sức
- đồ trang sức
- đồ trang sức rẻ tiền
- đồ trang trí
- đồ trang trí
- trang trí
- việc vặt
- đồ trang sức
- vớ vẩn
- đức
- chuyện vặt
- đồ linh tinh
- Đề tài trò chuyện
- sự tò mò
- tò mò
- đồ chơi
- tượng nhỏ
- lòe loẹt
- đồ trang trí
- Phế liệu
- vật lưu niệm
- đồ trang trí
- kỷ vật
- Đồ trang trí
- cái mới lạ
- Đối tượng
- Tác phẩm nghệ thuật
- quà lưu niệm
- đồ trang trí
- Đức hạnh
- Đồ sưu tầm
- Đồ sưu tầm
- đồ sưu tập
Nearest Words of trinketry
Definitions and Meaning of trinketry in English
trinketry (n)
trinkets and other ornaments of dress collectively
trinketry (n.)
Ornaments of dress; trinkets, collectively.
FAQs About the word trinketry
đồ trang sức
trinkets and other ornaments of dress collectivelyOrnaments of dress; trinkets, collectively.
Đồ trang trí,đồ trang trí,đồ trang sức,đồ trang sức,đồ trang sức rẻ tiền,đồ trang trí,đồ trang trí,trang trí,việc vặt,đồ trang sức
No antonyms found.
trinketer => người bán đồ trang sức, trinket => đồ trang sức, trink => uống, triniunity => Chúa Ba Ngôi, trinity sunday => Chúa Nhật Chúa Ba Ngôi,