FAQs About the word trinkle

tiếng leng keng

To act secretly, or in an underhand way; to tamper.

No synonyms found.

No antonyms found.

trinketry => đồ trang sức, trinketer => người bán đồ trang sức, trinket => đồ trang sức, trink => uống, triniunity => Chúa Ba Ngôi,