FAQs About the word collarette

cổ áo

A small collar; specif., a woman's collar of lace, fur, or other fancy material.

No synonyms found.

No antonyms found.

collaret => vòng cổ, collared pika => Pika cổ vòng, collared peccary => Lợn lòi cổ đen, collared lizard => Thằn lằn cổ dài, collards => Cải xoăn,