FAQs About the word collard greens

Cải xanh

kale that has smooth leaves

No synonyms found.

No antonyms found.

collard => Súp lơ, collarbone => xương đòn, collar cell => Tế bào cổ áo, collar blight => Rữa cổ áo, collar => cổ áo\vòng cổ,