Vietnamese Meaning of collapsible
gấp được
Other Vietnamese words related to gấp được
Nearest Words of collapsible
Definitions and Meaning of collapsible in English
collapsible (a)
capable of collapsing or being collapsed
FAQs About the word collapsible
gấp được
capable of collapsing or being collapsed
khóa,tai nạn,Vỡ vụn,nhăn nheo,cho,đi,nổ tung vào bên trong,tan chảy,đập vỡ,ngã
tăng,sưng,thổi phồng
collapse => sụp đổ, collapsable => có thể xếp lại được, collagenous => collagen, collagenic => collagen, collagenase => Colagenaza,