FAQs About the word oblectation

thú vui

The act of pleasing highly; the state of being greatly pleased; delight.

No synonyms found.

No antonyms found.

oblectate => làm thích thú, oblatum => lễ vật, oblatration => sự hy sinh, oblatrate => dẹt cực, oblationer => người dâng lễ vật,