FAQs About the word obligating

có tính ràng buộc

of Obligate

cưỡng ép,thuyết phục,Ép buộc,tử tế,tống tiền,ràng buộc,ép buộc tòng quân,lái xe,ép buộc,ấn tượng

cho phép,cho phép,cho phép,tranh cãi,gây ra,di chuyển,thỏa mãn,nói chuyện (với),thuyết phục,thuyết phục

obligated => có nghĩa vụ, obligate anaerobe => Vi khuẩn kỵ khí bắt buộc, obligate => buộc, obligable => bắt buộc, oblectation => thú vui,