Vietnamese Meaning of honeycombing
Tổ ong
Other Vietnamese words related to Tổ ong
Nearest Words of honeycombing
- honesties => sự trung thực
- honest brokers => những người môi giới trung thực
- honest broker => người môi giới trung thực
- hones in (on) => tập trung (vào)
- honed in (on) => tập trung (vào)
- hone in (on) => tập trung vào
- honchos => Các ông chủ
- hon => người yêu
- homos => hummus
- homogenizing => đồng nhất hóa
Definitions and Meaning of honeycombing in English
honeycombing
to become pitted, checked, or cellular, something that resembles a honeycomb in structure or appearance, to penetrate into every part, to cause to be full of cavities like a honeycomb, reticulum sense 1, to make or become full of holes like a honeycomb, subvert, weaken, a mass of hexagonal wax cells built by honeybees in their nest to contain their brood and stores of honey, to make into a checkered pattern, a strong lightweight cellular structural material, a mass of six-sided wax cells built by honeybees in their nest to contain young bees and stores of honey
FAQs About the word honeycombing
Tổ ong
to become pitted, checked, or cellular, something that resembles a honeycomb in structure or appearance, to penetrate into every part, to cause to be full of ca
xuyên thấu,bão hòa,tràn đầy,chướng bụng,sự quá đông,nghiền nát,lớp giữa,lũ lụt,ăn uống quá độ,thảm
chảy máu,khai hoang,thoát nước,loại trừ,rỗng,giải tỏa,vệ sinh,đang di tản,mệt mỏi,xả
honesties => sự trung thực, honest brokers => những người môi giới trung thực, honest broker => người môi giới trung thực, hones in (on) => tập trung (vào), honed in (on) => tập trung (vào),