Vietnamese Meaning of honed in (on)
tập trung (vào)
Other Vietnamese words related to tập trung (vào)
Nearest Words of honed in (on)
Definitions and Meaning of honed in (on) in English
honed in (on)
to find and go directly toward (someone or something)
FAQs About the word honed in (on)
tập trung (vào)
to find and go directly toward (someone or something)
nhắm đến,được đặt tại trung tâm,Đạo diễn,tập trung,tập trung,hướng đến (tới),được san bằng,ám ảnh (với),Nhọn,bằng không (với)
No antonyms found.
hone in (on) => tập trung vào, honchos => Các ông chủ, hon => người yêu, homos => hummus, homogenizing => đồng nhất hóa,