Vietnamese Meaning of propound
đề xuất
Other Vietnamese words related to đề xuất
Nearest Words of propound
- propoxyphene => propoxyphen
- propping up => chống đỡ
- proprietary => sở hữu
- proprietary colony => Thuộc địa sở hữu
- proprietary drug => Loại thuốc có thương hiệu
- proprietorship => sở hữu
- proprietorship certificate => giấy chứng nhận sở hữu
- proprietress => chủ nhà
- propriety => sở hữu
- proprioception => cảm thụ bản thể
Definitions and Meaning of propound in English
propound (v)
put forward, as of an idea
FAQs About the word propound
đề xuất
put forward, as of an idea
Tư thế,đề xuất,đề xuất,cung cấp,hiện tại,Lời đề nghị,đưa ra,giới thiệu,phiếu bầu,tiên bộ
No antonyms found.
propositus => đề xuất, propositional logic => Logic học mệnh đề, propositional calculus => Toán mệnh đề, proposition => Đề xuất, proposer => Người đề xuất,