Vietnamese Meaning of propositional calculus
Toán mệnh đề
Other Vietnamese words related to Toán mệnh đề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of propositional calculus
- propositional logic => Logic học mệnh đề
- propositus => đề xuất
- propound => đề xuất
- propoxyphene => propoxyphen
- propping up => chống đỡ
- proprietary => sở hữu
- proprietary colony => Thuộc địa sở hữu
- proprietary drug => Loại thuốc có thương hiệu
- proprietorship => sở hữu
- proprietorship certificate => giấy chứng nhận sở hữu
Definitions and Meaning of propositional calculus in English
propositional calculus (n)
a branch of symbolic logic dealing with propositions as units and with their combinations and the connectives that relate them
FAQs About the word propositional calculus
Toán mệnh đề
a branch of symbolic logic dealing with propositions as units and with their combinations and the connectives that relate them
No synonyms found.
No antonyms found.
proposition => Đề xuất, proposer => Người đề xuất, propose => đề xuất, proposal of marriage => lời cầu hôn, proposal => đề xuất,