Vietnamese Meaning of proportionate

Tỷ lệ

Other Vietnamese words related to Tỷ lệ

Definitions and Meaning of proportionate in English

Wordnet

proportionate (a)

being in due proportion

Wordnet

proportionate (s)

agreeing in amount, magnitude, or degree

exhibiting equivalence or correspondence among constituents of an entity or between different entities

FAQs About the word proportionate

Tỷ lệ

being in due proportion, agreeing in amount, magnitude, or degree, exhibiting equivalence or correspondence among constituents of an entity or between different

tương ứng,có thể so sánh được,Tỷ lệ thuận,cân bằng,tương xứng,tỷ lệ,tương đối,đối xứng,tương quan,phụ thuộc

không cân xứng,không đối xứng,không đối xứng,Biến dạng,bất thường,Vặn,không đối xứng,không đối xứng,không cân bằng,không đối xứng

proportionally => theo tỷ lệ, proportionality => Tính tương xứng, proportional tax => Thuế tỷ lệ, proportional sampling => Lấy mẫu bằng phương pháp tỉ lệ, proportional sample => mẫu tỷ lệ chuẩn,