Vietnamese Meaning of proportional counter tube
Ống đếm theo tỷ lệ thuận
Other Vietnamese words related to Ống đếm theo tỷ lệ thuận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proportional counter tube
- proportional font => Phông chữ tỷ lệ
- proportional representation => Đại diện theo tỷ lệ
- proportional sample => mẫu tỷ lệ chuẩn
- proportional sampling => Lấy mẫu bằng phương pháp tỉ lệ
- proportional tax => Thuế tỷ lệ
- proportionality => Tính tương xứng
- proportionally => theo tỷ lệ
- proportionate => Tỷ lệ
- proportionately => theo tỷ lệ
- proportionateness => tính tương xứng
Definitions and Meaning of proportional counter tube in English
proportional counter tube (n)
counter tube whose output pulse is proportional to number of ions produced
FAQs About the word proportional counter tube
Ống đếm theo tỷ lệ thuận
counter tube whose output pulse is proportional to number of ions produced
No synonyms found.
No antonyms found.
proportional counter => Máy đếm tỷ lệ, proportional => Tỷ lệ thuận, proportionable => cân đối, proportion => tỷ lệ, proponent => Người ủng hộ,