Vietnamese Meaning of proportional representation
Đại diện theo tỷ lệ
Other Vietnamese words related to Đại diện theo tỷ lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of proportional representation
- proportional font => Phông chữ tỷ lệ
- proportional counter tube => Ống đếm theo tỷ lệ thuận
- proportional counter => Máy đếm tỷ lệ
- proportional => Tỷ lệ thuận
- proportionable => cân đối
- proportion => tỷ lệ
- proponent => Người ủng hộ
- propman => quản lý đạo cụ
- propjet => Động cơ phản lực cánh quạt
- propitiousness => tốt lành
- proportional sample => mẫu tỷ lệ chuẩn
- proportional sampling => Lấy mẫu bằng phương pháp tỉ lệ
- proportional tax => Thuế tỷ lệ
- proportionality => Tính tương xứng
- proportionally => theo tỷ lệ
- proportionate => Tỷ lệ
- proportionately => theo tỷ lệ
- proportionateness => tính tương xứng
- proposal => đề xuất
- proposal of marriage => lời cầu hôn
Definitions and Meaning of proportional representation in English
proportional representation (n)
representation of all parties in proportion to their popular vote
FAQs About the word proportional representation
Đại diện theo tỷ lệ
representation of all parties in proportion to their popular vote
No synonyms found.
No antonyms found.
proportional font => Phông chữ tỷ lệ, proportional counter tube => Ống đếm theo tỷ lệ thuận, proportional counter => Máy đếm tỷ lệ, proportional => Tỷ lệ thuận, proportionable => cân đối,