Vietnamese Meaning of speak (about)
nói (về)
Other Vietnamese words related to nói (về)
Nearest Words of speak (about)
Definitions and Meaning of speak (about) in English
speak (about)
No definition found for this word.
FAQs About the word speak (about)
nói (về)
(nói (về)),nói về,tranh cãi,Dơi (xung quanh hoặc đi tới đi lui),vải bạt,vải bố,cuộc tranh luận,tranh chấp,Băm (trên hoặc ngoài),đánh giá
No antonyms found.
spawns => sinh sản, spawning => đẻ trứng, spawned => sinh ra, spatting => nhổ nước bọt, spatters => sự bắn tung tóe,