Vietnamese Meaning of persecutes

bách hại

Other Vietnamese words related to bách hại

Definitions and Meaning of persecutes in English

persecutes

to treat continually in a way meant to be cruel or harmful, to harass or punish in a manner designed to injure, grieve, or afflict, annoy, pester, to annoy with persistent or urgent approaches (such as attacks, pleas, or importunities), to cause to suffer because of belief

FAQs About the word persecutes

bách hại

to treat continually in a way meant to be cruel or harmful, to harass or punish in a manner designed to injure, grieve, or afflict, annoy, pester, to annoy with

làm phiền,bao vây,bệnh dịch,sự tra tấn,đau đớn,nỗi thống khổ,Các cuộc tấn công,bao vây,làm phiền,lời nguyền rủa

HIV/AIDS,giúp,giúp,làm giảm, làm nhẹ đi,sự tiện nghi,nội dung,chuyển phát,yên ắng,Phiên bản,dịu

perquisites => Quyền lợi, perps => tội phạm, perpetuities => quyền cư trú vĩnh viễn, perpetrators => thủ phạm, perpending => chuẩn bị,