Vietnamese Meaning of perquisites
Quyền lợi
Other Vietnamese words related to Quyền lợi
Nearest Words of perquisites
- persecutes => bách hại
- persecutive => liên tiếp
- persecutors => những kẻ ngược đãi
- persecutory => đàn áp
- Persian lambs => Cừu Ba Tư
- persiflages => chế giễu
- persist (beyond) => kiên trì (vượt ra ngoài)
- persisted (beyond) => Kiên trì (tới mức)
- persisting (beyond) => dai dẳng (vượt quá)
- persists => vẫn còn
Definitions and Meaning of perquisites in English
perquisites
a privilege or profit made in addition to regular pay, something held or claimed as an exclusive right or possession, one expected or promised, gratuity, tip, a privilege, gain, or profit incidental to regular salary or wages, tip entry 10
FAQs About the word perquisites
Quyền lợi
a privilege or profit made in addition to regular pay, something held or claimed as an exclusive right or possession, one expected or promised, gratuity, tip, a
tiền thưởng,quà tặng,tiền boa,lời khuyên,đóng góp,tặng,sự hào phóng,phần thưởng,ân huệ,Làng phát
No antonyms found.
perps => tội phạm, perpetuities => quyền cư trú vĩnh viễn, perpetrators => thủ phạm, perpending => chuẩn bị, perpended => Đục,