Vietnamese Meaning of untarnished

không tì vết

Other Vietnamese words related to không tì vết

Definitions and Meaning of untarnished in English

Wordnet

untarnished (s)

(of reputation) free from blemishes

FAQs About the word untarnished

không tì vết

(of reputation) free from blemishes

trắng như hoa huệ tây,không tì vết,không gỉ,Không tì vết,không ô uế,không ô nhiễm,tinh khiết,không bị nhuộm,trinh nguyên,Không ô uế

có vết nhơ,Thô,Bẩn,trơ tráo,không phù hợp,Không trong sạch,vô liêm sỉ,tục tĩu,tục tĩu,bẩn

untappice => chưa được khai thác, untapped => chưa sử dụng, untaped => chưa khai thác, untanned => không rám nắng, untangling => tháo gỡ,