FAQs About the word rudesby

Thô lỗ

An uncivil, turbulent fellow.

No synonyms found.

No antonyms found.

ruderary => thô lỗ, rudenture => hợp đồng đào tạo nghề, rudeness => thô lỗ, rudely => thô lỗ, rude => Thô lỗ,