Vietnamese Meaning of personal care
chăm sóc cá nhân
Other Vietnamese words related to chăm sóc cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of personal care
- personal business => công việc cá nhân
- personal appeal => Sức hấp dẫn cá nhân
- personal => cá nhân
- personage => Nhân vật
- personae => nhân vật
- personableness => tính cách
- personable => dễ mến
- persona non grata => Nhân vật không được chào đón
- persona grata => Nhân vật được hoan nghênh
- persona => cá tính
- personal chattel => Tài sản cá nhân động sản
- personal check => séc cá nhân
- personal cheque => Séc cá nhân
- personal computer => Máy tính cá nhân
- personal credit line => Tín dụng cá nhân
- personal digital assistant => Trợ lý kỹ thuật số cá nhân
- personal effects => Đồ dùng cá nhân
- personal equation => phương trình cá nhân
- personal estate => gia sản cá nhân
- personal expense => Chi tiêu cá nhân
Definitions and Meaning of personal care in English
personal care (n)
care for someone who is disabled or is otherwise unable to care for themselves; can including bathing and cooking and managing bodily functions
FAQs About the word personal care
chăm sóc cá nhân
care for someone who is disabled or is otherwise unable to care for themselves; can including bathing and cooking and managing bodily functions
No synonyms found.
No antonyms found.
personal business => công việc cá nhân, personal appeal => Sức hấp dẫn cá nhân, personal => cá nhân, personage => Nhân vật, personae => nhân vật,