Vietnamese Meaning of personal equation
phương trình cá nhân
Other Vietnamese words related to phương trình cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of personal equation
- personal effects => Đồ dùng cá nhân
- personal digital assistant => Trợ lý kỹ thuật số cá nhân
- personal credit line => Tín dụng cá nhân
- personal computer => Máy tính cá nhân
- personal cheque => Séc cá nhân
- personal check => séc cá nhân
- personal chattel => Tài sản cá nhân động sản
- personal care => chăm sóc cá nhân
- personal business => công việc cá nhân
- personal appeal => Sức hấp dẫn cá nhân
- personal estate => gia sản cá nhân
- personal expense => Chi tiêu cá nhân
- personal foul => Lỗi cá nhân
- personal identification number => Mã số định danh cá nhân
- personal identity => Bản sắc cá nhân
- personal income => thu nhập cá nhân
- personal judgement => Phán đoán cá nhân
- personal judgment => phán đoán cá nhân
- personal letter => Thư cá nhân
- personal line of credit => tín dụng cá nhân
Definitions and Meaning of personal equation in English
personal equation (n)
variability attributable to individual differences
FAQs About the word personal equation
phương trình cá nhân
variability attributable to individual differences
No synonyms found.
No antonyms found.
personal effects => Đồ dùng cá nhân, personal digital assistant => Trợ lý kỹ thuật số cá nhân, personal credit line => Tín dụng cá nhân, personal computer => Máy tính cá nhân, personal cheque => Séc cá nhân,