Vietnamese Meaning of personal identification number
Mã số định danh cá nhân
Other Vietnamese words related to Mã số định danh cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of personal identification number
- personal foul => Lỗi cá nhân
- personal expense => Chi tiêu cá nhân
- personal estate => gia sản cá nhân
- personal equation => phương trình cá nhân
- personal effects => Đồ dùng cá nhân
- personal digital assistant => Trợ lý kỹ thuật số cá nhân
- personal credit line => Tín dụng cá nhân
- personal computer => Máy tính cá nhân
- personal cheque => Séc cá nhân
- personal check => séc cá nhân
- personal identity => Bản sắc cá nhân
- personal income => thu nhập cá nhân
- personal judgement => Phán đoán cá nhân
- personal judgment => phán đoán cá nhân
- personal letter => Thư cá nhân
- personal line of credit => tín dụng cá nhân
- personal loan => khoản vay cá nhân
- personal magnetism => từ tính cá nhân
- personal manner => theo cách riêng tư
- personal matters => vấn đề cá nhân
Definitions and Meaning of personal identification number in English
personal identification number (n)
a number you choose and use to gain access to various accounts
FAQs About the word personal identification number
Mã số định danh cá nhân
a number you choose and use to gain access to various accounts
No synonyms found.
No antonyms found.
personal foul => Lỗi cá nhân, personal expense => Chi tiêu cá nhân, personal estate => gia sản cá nhân, personal equation => phương trình cá nhân, personal effects => Đồ dùng cá nhân,