Vietnamese Meaning of personal loan
khoản vay cá nhân
Other Vietnamese words related to khoản vay cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of personal loan
- personal line of credit => tín dụng cá nhân
- personal letter => Thư cá nhân
- personal judgment => phán đoán cá nhân
- personal judgement => Phán đoán cá nhân
- personal income => thu nhập cá nhân
- personal identity => Bản sắc cá nhân
- personal identification number => Mã số định danh cá nhân
- personal foul => Lỗi cá nhân
- personal expense => Chi tiêu cá nhân
- personal estate => gia sản cá nhân
- personal magnetism => từ tính cá nhân
- personal manner => theo cách riêng tư
- personal matters => vấn đề cá nhân
- personal memory => Ký ức cá nhân
- personal organiser => Lịch nhắc việc cá nhân
- personal organizer => Người tổ chức cá nhân
- personal pronoun => Đại từ nhân xưng
- personal property => Tài sản cá nhân
- personal relation => Quan hệ cá nhân
- personal relationship => mối quan hệ cá nhân
Definitions and Meaning of personal loan in English
personal loan (n)
a loan that establishes consumer credit that is granted for personal use; usually unsecured and based on the borrower's integrity and ability to pay
FAQs About the word personal loan
khoản vay cá nhân
a loan that establishes consumer credit that is granted for personal use; usually unsecured and based on the borrower's integrity and ability to pay
No synonyms found.
No antonyms found.
personal line of credit => tín dụng cá nhân, personal letter => Thư cá nhân, personal judgment => phán đoán cá nhân, personal judgement => Phán đoán cá nhân, personal income => thu nhập cá nhân,