Vietnamese Meaning of personal judgment
phán đoán cá nhân
Other Vietnamese words related to phán đoán cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of personal judgment
- personal judgement => Phán đoán cá nhân
- personal income => thu nhập cá nhân
- personal identity => Bản sắc cá nhân
- personal identification number => Mã số định danh cá nhân
- personal foul => Lỗi cá nhân
- personal expense => Chi tiêu cá nhân
- personal estate => gia sản cá nhân
- personal equation => phương trình cá nhân
- personal effects => Đồ dùng cá nhân
- personal digital assistant => Trợ lý kỹ thuật số cá nhân
- personal letter => Thư cá nhân
- personal line of credit => tín dụng cá nhân
- personal loan => khoản vay cá nhân
- personal magnetism => từ tính cá nhân
- personal manner => theo cách riêng tư
- personal matters => vấn đề cá nhân
- personal memory => Ký ức cá nhân
- personal organiser => Lịch nhắc việc cá nhân
- personal organizer => Người tổ chức cá nhân
- personal pronoun => Đại từ nhân xưng
Definitions and Meaning of personal judgment in English
personal judgment (n)
a judgment rendered against an individual (or corporation) for the payment of money damages
FAQs About the word personal judgment
phán đoán cá nhân
a judgment rendered against an individual (or corporation) for the payment of money damages
No synonyms found.
No antonyms found.
personal judgement => Phán đoán cá nhân, personal income => thu nhập cá nhân, personal identity => Bản sắc cá nhân, personal identification number => Mã số định danh cá nhân, personal foul => Lỗi cá nhân,