FAQs About the word charitable trust

Ủy thác từ thiện

a trust created for charitable or religious or educational or scientific purposes

No synonyms found.

No antonyms found.

charitable => từ thiện, charismatic => có sức hút, charisma => Sự hấp dẫn, charism => sự quyến rũ, charioting => xe ngựa,