Vietnamese Meaning of charity case
trường hợp từ thiện
Other Vietnamese words related to trường hợp từ thiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of charity case
Definitions and Meaning of charity case in English
charity case (n)
a case for a welfare worker
FAQs About the word charity case
trường hợp từ thiện
a case for a welfare worker
No synonyms found.
No antonyms found.
charity => tổ chức từ thiện, charities => các tổ chức từ thiện, charitably => từ thiện, charitableness => từ thiện, charitable trust => Ủy thác từ thiện,