FAQs About the word charges d'affaires

Đại biện lâm thời

of Charge d'affaires

Các nữ đại sứ,Tùy viên,lãnh sự,Nhà ngoại giao,bộ trưởng ngoại giao,proxy,đại sứ,sứ đồ,Đại biểu,Dân biểu

No antonyms found.

charger => bộ sạc, chargeous => tốn kém, chargeman => Trưởng nhóm, chargeless => miễn phí, chargehouse => trạm thu phí,