FAQs About the word chargeful

có trách nhiệm

Costly; expensive.

No synonyms found.

No antonyms found.

charge-exchange accelerator => Máy gia tốc trao đổi điện tích, charged => đã sạc, chargeant => bộ sạc, chargeably => tính phí được, chargeableness => Có thể tính phí,