Vietnamese Meaning of chargeably
tính phí được
Other Vietnamese words related to tính phí được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chargeably
- chargeableness => Có thể tính phí
- chargeable => tính phí
- charge up => nạp
- charge unit => đơn vị điện tích
- charge sheet => bản cáo trạng
- charge plate => Tấm sạc
- charge per unit => phí theo đơn vị
- charge of quarters => Sĩ quan trực ban
- charge d'affaires => ủy viên phụ trách
- charge card => Thẻ tín dụng
Definitions and Meaning of chargeably in English
chargeably (adv.)
At great cost; expensively.
FAQs About the word chargeably
tính phí được
At great cost; expensively.
No synonyms found.
No antonyms found.
chargeableness => Có thể tính phí, chargeable => tính phí, charge up => nạp, charge unit => đơn vị điện tích, charge sheet => bản cáo trạng,