FAQs About the word mouthpieces

đầu thổi

a criminal lawyer, something placed at or forming a mouth, one that expresses or interprets another's views, someone who expresses another person's ideas, a par

người phát ngôn,miệng,người tiên phong,điểm những người,những người thúc đẩy,Các đấng tiên tri,loa,phát ngôn viên,đại lý,đại sứ

No antonyms found.

mouthing (off) => nói ra (lời thóa mạ), mouthing (down) => lẩm bẩm (xuống), mouthed (off) => Nói suồng sã, mouthed (down) => miệng (xuống), mouth (off) => miệng (đóng),