Vietnamese Meaning of moved (to)
di chuyển đến
Other Vietnamese words related to di chuyển đến
Nearest Words of moved (to)
Definitions and Meaning of moved (to) in English
moved (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word moved (to)
di chuyển đến
chuyển đến,có người ở,thuộc địa,đông dân
Không có người sinh sống,không có người ở
moveables => tài sản động, move (to) => di chuyển (đến), moutons => Cừu, mouthy => hỗn, mouthwatering => Ngon miệng,