FAQs About the word dutchmen

Người Hà Lan

of Dutchman

No synonyms found.

No antonyms found.

dutchman's-pipe => hoa đuôi chồn, dutchman's breeches => Quần đùi của người Hà Lan, dutchman => Người Hà Lan, dutch-elm beetle => Bọ cánh cứng ăn vỏ cây du Hà Lan, dutch uncle => người chú nghiêm khắc,