Vietnamese Meaning of dutch-elm beetle
Bọ cánh cứng ăn vỏ cây du Hà Lan
Other Vietnamese words related to Bọ cánh cứng ăn vỏ cây du Hà Lan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dutch-elm beetle
- dutch uncle => người chú nghiêm khắc
- dutch treat => Mỗi người một vé
- dutch people => người Hà Lan
- dutch oven => lò nướng kiểu Hà Lan
- dutch monetary unit => Đơn vị tiền tệ Hà Lan
- dutch leonard => Leonard người Hà Lan
- dutch iris => Diên vĩ Hà Lan
- dutch hoe => Cuốc
- dutch guiana => Guiana Hà Lan
- dutch florin => Hoa lan guilder
- dutchman => Người Hà Lan
- dutchman's breeches => Quần đùi của người Hà Lan
- dutchman's-pipe => hoa đuôi chồn
- dutchmen => Người Hà Lan
- dutch-processed cocoa => cacao chế biến theo phương pháp Hà Lan
- duteous => tận tụy
- dutiable => Chịu thuế
- dutied => chịu trách nhiệm
- duties => bổn phận
- dutiful => tận tâm
Definitions and Meaning of dutch-elm beetle in English
dutch-elm beetle (n)
a vector of the fungus causing Dutch elm disease
FAQs About the word dutch-elm beetle
Bọ cánh cứng ăn vỏ cây du Hà Lan
a vector of the fungus causing Dutch elm disease
No synonyms found.
No antonyms found.
dutch uncle => người chú nghiêm khắc, dutch treat => Mỗi người một vé, dutch people => người Hà Lan, dutch oven => lò nướng kiểu Hà Lan, dutch monetary unit => Đơn vị tiền tệ Hà Lan,