FAQs About the word disobligation

giải thoát khỏi nghĩa vụ

The act of disobliging., A disobliging act; an offense., Release from obligation.

No synonyms found.

No antonyms found.

disobeying => bất tuân, disobeyer => bất tuân, disobeyed => không vâng lời, disobey => không tuân thủ, disobeisant => bất tuân,