FAQs About the word disoccupation

thất nghiệp

The state of being unemployed; want of occupation.

No synonyms found.

No antonyms found.

disobliging => vô lễ, disobliger => làm phật ý, disobligement => Thiếu lịch sự, disobliged => bắt buộc, disoblige => làm phật ý,