FAQs About the word disorb

Hấp thụ

To throw out of the proper orbit; to unsphere.

No synonyms found.

No antonyms found.

disoppilate => khơi thông, disopinion => bất đồng quan điểm, disoccupation => thất nghiệp, disobliging => vô lễ, disobliger => làm phật ý,