Vietnamese Meaning of dismounting
Tháo rời
Other Vietnamese words related to Tháo rời
Nearest Words of dismounting
Definitions and Meaning of dismounting in English
dismounting (p. pr. & vb. n.)
of Dismount
FAQs About the word dismounting
Tháo rời
of Dismount
giảm dần,xuống tàu,xuống,đang xuống,Ánh sáng,xuống máy bay,detraining
Leo (lên),lên tàu,gắn,Lên máy bay,vào,lên máy bay,lên máy bay,huấn luyện
dismounted => xuống ngựa, dismount => xuống, dismortgaging => giải chấp, dismortgage => Xóa nợ thế chấp, dismortaged => chán nản,