Vietnamese Meaning of alighting
xuống
Other Vietnamese words related to xuống
Nearest Words of alighting
Definitions and Meaning of alighting in English
alighting (p. pr. & vb. n.)
of Alight
FAQs About the word alighting
xuống
of Alight
hạ cánh,đậu,Ánh sáng,đậu,lắng,Hạ cánh,Hạ cánh bằng bụng,Hạ cánh khẩn cấp
nảy sinh,tăng dần,leo núi,nổi,bay,gia tăng,Cất cánh,phóng đi,trượt,treo
alighted => xuống, alight => alight, aligerous => có cánh, aliform => giống như cánh, aliferous => có cánh,