FAQs About the word alighting

xuống

of Alight

hạ cánh,đậu,Ánh sáng,đậu,lắng,Hạ cánh,Hạ cánh bằng bụng,Hạ cánh khẩn cấp

nảy sinh,tăng dần,leo núi,nổi,bay,gia tăng,Cất cánh,phóng đi,trượt,treo

alighted => xuống, alight => alight, aligerous => có cánh, aliform => giống như cánh, aliferous => có cánh,