Vietnamese Meaning of emplaning
lên máy bay
Other Vietnamese words related to lên máy bay
Nearest Words of emplaning
- emplaned => lên máy bay
- empirics => Những người theo kinh nghiệm
- empiricists => Những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
- empires => các đế chế
- empathizing => cảm thông
- empathizers => Người đồng cảm
- empathizer => Người hay đồng cảm
- empathized (with) => thông cảm với
- empathized => đồng cảm
- empathize (with) => Đồng cảm (với)
Definitions and Meaning of emplaning in English
emplaning
to board an airplane
FAQs About the word emplaning
lên máy bay
to board an airplane
Lên máy bay,Leo (lên),huấn luyện,vào,lên tàu,gắn
xuống,giảm dần,xuống tàu,Tháo rời,đang xuống,Ánh sáng,xuống máy bay,detraining
emplaned => lên máy bay, empirics => Những người theo kinh nghiệm, empiricists => Những người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, empires => các đế chế, empathizing => cảm thông,